Có 2 kết quả:
折现率 zhé xiàn lǜ ㄓㄜˊ ㄒㄧㄢˋ • 折現率 zhé xiàn lǜ ㄓㄜˊ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
discount rate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
discount rate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0